1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antiaircraft

antiaircraft

/"ænti"eəkrɑ:ft/
Tính từ
Danh từ
  • súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận