Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antiaircraft
antiaircraft
/"ænti"eəkrɑ:ft/
Tính từ
phòng không, chống máy bay
antiaircraft
gun
:
súng bắn máy bay, súng cao xạ
antiaircraft
shelter
:
hầm phòng không
Danh từ
súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ
Thảo luận
Thảo luận