Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ annular
annular
/"ænjulə/
Tính từ
hình vòng, hình khuyên
annular
eclipse
of
moon
:
nguyệt thực hình khuyên
annular
ligament
:
giải phẫu
dây chằng vòng
Kỹ thuật
vành
Xây dựng
có hình chiếc nhẫn
Toán - Tin
có hình khuyên
Kỹ thuật Ô tô
hình khuyên
Điện lạnh
hình vành khăn
Y học
hình vòng
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Kỹ thuật Ô tô
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận