1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ animadvert

animadvert

/,ænimæd"və:t/
Nội động từ
  • (thường + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận