Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anhydrous
anhydrous
/æn"haidrəs/
Tính từ
hoá học
khan
anhydrous
salt
:
muối khan
anhydrous
state
:
trạng thái khan
Kinh tế
khan
Kỹ thuật
khan
khô
không có nước
Xây dựng
không ngậm nước
Hóa học - Vật liệu
không nước
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận