Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ angular
angular
/"æɳgjulə/
Tính từ
góc
angular
frequency
:
tần số góc
angular
point
:
điểm góc
angular
velocity
:
vận tốc góc
có góc, có góc cạnh
đặt ở góc
gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)
Kỹ thuật
góc
Y học
có góc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận