1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angular

angular

/"æɳgjulə/
Tính từ
  • góc
  • có góc, có góc cạnh
  • đặt ở góc
  • gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
  • không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)
Kỹ thuật
  • góc
Y học
  • có góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận