anchorage
/"æɳkəridʤ/
Danh từ
Kinh tế
- bến (tàu đậu)
- chỗ tàu thuyền bỏ neo
- chỗ bỏ neo
- chỗ tàu đậu
- đậu tàu
- sự bỏ neo
- thuế đậu tàu
- thuế thả neo
Kỹ thuật
- chỗ thả neo
- neo
- mấu neo
- sự định vị
- sự thả neo
- thanh neo
- thiết bị neo
Xây dựng
- chỗ neo
- cọc neo
- mấu neo, móc neo
- sự neo
- vùng thả neo
Điện tử - Viễn thông
- điểm thả neo
Cơ khí - Công trình
- sự néo
Chủ đề liên quan
Thảo luận