1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anchorage

anchorage

/"æɳkəridʤ/
Danh từ
  • sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu
  • chỗ đậu tàu, chỗ thả neo
  • thuế đậu tàu, thuế thả neo
  • nghĩa bóng vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa
Kinh tế
  • bến (tàu đậu)
  • chỗ tàu thuyền bỏ neo
  • chỗ bỏ neo
  • chỗ tàu đậu
  • đậu tàu
  • sự bỏ neo
  • thuế đậu tàu
  • thuế thả neo
Kỹ thuật
  • chỗ thả neo
  • neo
  • mấu neo
  • sự định vị
  • sự thả neo
  • thanh neo
  • thiết bị neo
Xây dựng
  • chỗ neo
  • cọc neo
  • mấu neo, móc neo
  • sự neo
  • vùng thả neo
Điện tử - Viễn thông
  • điểm thả neo
Cơ khí - Công trình
  • sự néo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận