Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ammeter
ammeter
/"æmitə/
Danh từ
điện học
cái đo ampe
hatwire
(thermal)
ammeter
:
cái đo ampe nhiệt điện
electromagnetic
ammeter
:
cái đo ampe điện từ
Kỹ thuật
ampe kế
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận