1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amicable

amicable

/"æmikəbl/
Tính từ
  • thân ái, thân mật, thân tình
  • thoả thuận, hoà giải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận