Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alienate
alienate
/"eiljəneit/
Động từ
làm cho giận ghét; làm cho xa lánh
to
be
alienated
from...
:
bị xa lánh...
pháp lý
chuyển nhượng (tài sản...)
Kinh tế
chuyển nhượng (tài sản...)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận