1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alienate

alienate

/"eiljəneit/
Động từ
Kinh tế
  • chuyển nhượng (tài sản...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận