1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alembic

alembic

/ə"lembik/
Danh từ
  • nồi chưng, nồi cất (cũng limbec)
    • throught the elembic of fancy:

      qua cái lăng kính của trí tưởng tượng

Y học
  • nồi chưng, nồi cất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận