Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alembic
alembic
/ə"lembik/
Danh từ
nồi chưng, nồi cất (cũng limbec)
throught
the
elembic
of
fancy
:
qua cái lăng kính của trí tưởng tượng
Y học
nồi chưng, nồi cất
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận