Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aftermath
aftermath
/"ɑ:ftəmæθ/
Danh từ
hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
The
aftermath
of
war
:
hậu quả của chiến tranh
(như) after-grass
Thảo luận
Thảo luận