1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aftermath

aftermath

/"ɑ:ftəmæθ/
Danh từ
  • hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
  • (như) after-grass

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận