1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affreightment

affreightment

/ə"freitmənt/
Danh từ
Kinh tế
  • hợp đồng thuê chở đường biển
  • hợp đồng thủy vận
  • sự thuê tàu chở
  • việc thuê trở hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận