1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afflict

afflict

/ə"flikt/
Động từ
  • làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận