Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ afflict
afflict
/ə"flikt/
Động từ
làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
to
be
afflicted
by...
:
đau buồn vì...
Thảo luận
Thảo luận