Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affiance
affiance
/ə"faiəns/
Danh từ
lễ ăn hỏi, lễ đính hôn
(+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm
Động từ
(thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn
to
be
affianced
do
someone
:
đã hứa hôn với ai
Thảo luận
Thảo luận