1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affiance

affiance

/ə"faiəns/
Danh từ
  • lễ ăn hỏi, lễ đính hôn
  • (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm
Động từ
  • (thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận