Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affecting
affecting
/ə"fektiɳ/
Tính từ
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
an
affecting
scence
:
cảnh làm mủi lòng
the
story
is
very
affecting
:
câu chuyện rất xúc động
Thảo luận
Thảo luận