Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affectation
affectation
/,æfek"teiʃn/
Danh từ
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
từ hiếm
sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
all
ship
whatever
their
affectation
:
tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận