1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affectation

affectation

/,æfek"teiʃn/
Danh từ
  • sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
  • sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
  • từ hiếm sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận