1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admirable

admirable

/"ædmərəbl/
Tính từ
  • đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
  • tuyệt diệu, tuyệt vời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận