adjustment
/ə"dʤʌstmənt/
Danh từ
Kinh tế
- sự chỉnh lý
- sự chữa lại
- sự điều chỉnh (về kinh tế, giá cả)
- tính toán điều chỉnh
Kỹ thuật
- bình sai
- điều chỉnh
- hiệu chỉnh
- sự chỉnh tinh
- sự điều chỉnh
- sự điều tiết
- sự hiệu chỉnh
- sự khống chế
- sự kiểm nghiệm
- sự làm thích nghi
- sự lắp ráp
- sự thích ứng
- sự thiết đặt
- sự thiết lập
- việc điều chỉnh
Cơ khí - Công trình
- bình sai trắc địa
Toán - Tin
- căn chỉnh cho đúng
Xây dựng
- sự hiệu chính
Điện lạnh
- sự làm khớp
Chủ đề liên quan
Thảo luận