1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjustment

adjustment

/ə"dʤʌstmənt/
Danh từ
Kinh tế
  • sự chỉnh lý
  • sự chữa lại
  • sự điều chỉnh (về kinh tế, giá cả)
  • tính toán điều chỉnh
Kỹ thuật
  • bình sai
  • điều chỉnh
  • hiệu chỉnh
  • sự chỉnh tinh
  • sự điều chỉnh
  • sự điều tiết
  • sự hiệu chỉnh
  • sự khống chế
  • sự kiểm nghiệm
  • sự làm thích nghi
  • sự lắp ráp
  • sự thích ứng
  • sự thiết đặt
  • sự thiết lập
  • việc điều chỉnh
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
  • căn chỉnh cho đúng
Xây dựng
  • sự hiệu chính
Điện lạnh
  • sự làm khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận