Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adjacent
adjacent
/ə"dʤeizənt/
Tính từ
gần kề, kế liền, sát ngay
adjacent
angles
:
toán học
góc kề
to
be
adjacent
to
:
kề sát, sát ngay
Kỹ thuật
bên cạnh
có liên quan
kề
kế cận
kề cận
lân cận
ở gần
sát
Toán - Tin
cạnh tam giác vuông
kế
phụ cận
Xây dựng
gần kề
kề (bên)
kề liền
kề với
sát cạnh
vật kề
Điện lạnh
kề (góc)
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận