1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjacent

adjacent

/ə"dʤeizənt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • bên cạnh
  • có liên quan
  • kề
  • kế cận
  • kề cận
  • lân cận
  • ở gần
  • sát
Toán - Tin
  • cạnh tam giác vuông
  • kế
  • phụ cận
Xây dựng
  • gần kề
  • kề (bên)
  • kề liền
  • kề với
  • sát cạnh
  • vật kề
Điện lạnh
  • kề (góc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận