adhesive
/əd"hi:siv/
Danh từ
- chất dính, chất dán
Kinh tế
- chất dính
Kỹ thuật
- bám dính
- chất dính kết
- dính
- dính bám
- keo
- nối khớp
- vật liệu dính kết
Xây dựng
- có tính dính kết
- dán dính
- keo hồ
- nhựa (cao su)
Hóa học - Vật liệu
- dính cố kết
Cơ khí - Công trình
- vật liệu dính
Chủ đề liên quan
Thảo luận