1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adhesive

adhesive

/əd"hi:siv/
Tính từ
Danh từ
  • chất dính, chất dán
Kinh tế
  • chất dính
Kỹ thuật
  • bám dính
  • chất dính kết
  • dính
  • dính bám
  • keo
  • nối khớp
  • vật liệu dính kết
Xây dựng
  • có tính dính kết
  • dán dính
  • keo hồ
  • nhựa (cao su)
Hóa học - Vật liệu
  • dính cố kết
Cơ khí - Công trình
  • vật liệu dính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận