1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ additional

additional

/ə"diʃənl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • để thêm
  • được thêm vào
  • phần thêm vào
  • phụ
  • phụ thêm
  • thêm
Xây dựng
  • để pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận