Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abstain
abstain
/əb"stein/
Nội động từ
kiêng, kiêng khem, tiết chế
to
abstain
from
alcohol
:
kiêng rượu
kiêng rượu
tôn giáo
ăn chay (cũng to abstain from meat)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận