Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abolition
abolition
/,æbə"liʃn/
Danh từ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
abolition
of
taxes
:
sự bãi bỏ thuế
abolition
of
slavery
:
sự thủ tiêu chế độ nô lệ
Kinh tế
hủy bỏ
sự thủ tiêu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận