aberration
/æ"be"reiʃn/
Danh từ
- sự lầm lạc; phút lầm lạc
- sự kém trí khôn, sự loạn trí
- sự khác thường
- vật lý quang sai
quang sai ngang
- thiên văn học tính sai
tính sai trường kỳ
tính sai hằng năm
Kỹ thuật
- độ lệch
- sắc sai
- sự biến hình
- sự sai lệch
- tinh sai
Y học
- quang sai
- sự sai hình
- sự sai trệch
Xây dựng
- sự méo hình
Điện tử - Viễn thông
- sự quang sai
Chủ đề liên quan
Thảo luận