1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aberration

aberration

/æ"be"reiʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • độ lệch
  • sắc sai
  • sự biến hình
  • sự sai lệch
  • tinh sai
Y học
  • quang sai
  • sự sai hình
  • sự sai trệch
Xây dựng
  • sự méo hình
Điện tử - Viễn thông
  • sự quang sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận