1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lateral

lateral

/"lætərəl/
Tính từ
  • ở bên
Danh từ
  • phần bên, bộ phận bên, vật bên
Kỹ thuật
  • bên
  • chung quanh
  • đường bên
  • kênh ngang
  • nằm ngang
  • ngang
  • mặt bên
  • ở bên
  • phía bên
  • phía hông
  • phụ
  • sườn
  • xung quanh
Xây dựng
  • hướng bên
Kỹ thuật Ô tô
  • thuộc mặt bên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận