1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zodiacal

zodiacal

/zou"daikəl/
Tính từ
Toán - Tin
  • hoàng đạo
Điện lạnh
  • hoàng đới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận