1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yearling

yearling

/"jə:liɳ/
Danh từ
  • thú vật một tuổi
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận