Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yearling
yearling
/"jə:liɳ/
Danh từ
thú vật một tuổi
Tính từ
một tuổi
thú vật
yearling
colt
:
ngựa con một tuổi
Chủ đề liên quan
Thú vật
Thảo luận
Thảo luận