Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colt
colt
/koult/
Danh từ
ngựa non
người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm
hàng hải
roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)
súng côn (súng lục) (cũng colt revolver)
Động từ
hàng hải
đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận