1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colt

colt

/koult/
Danh từ
  • ngựa non
  • người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm
  • hàng hải roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)
  • súng côn (súng lục) (cũng colt revolver)
Động từ
  • hàng hải đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận