1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ x-ray

x-ray

/"eks"rei/
Danh từ
Động từ
  • chụp (ảnh bằng) tia X
Kinh tế
  • tia X
Điện lạnh
  • tia Rơnghen
Điện
  • chiếu X quang
Cơ khí - Công trình
  • Tia Rơn-gen, tia X
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận