Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ x-ray
x-ray
/"eks"rei/
Danh từ
tia X, tia Rơngen
định ngữ
tia X
x-ray
treatment
:
phép điều trị bằng tia X
Động từ
chụp (ảnh bằng) tia X
Kinh tế
tia X
Điện lạnh
tia Rơnghen
Điện
chiếu X quang
Cơ khí - Công trình
Tia Rơn-gen, tia X
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận