Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ world-wide
world-wide
/"wə:ldwaid/
Tính từ
khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giới
world-wide
fame
:
tiếng tăm khắp thế giới
Thảo luận
Thảo luận