Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ workmanlike
workmanlike
/"wə:kmənlaik/
Tính từ
khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo
workmanlike
work
:
đồ vật làm khéo
Kinh tế
chuyên môn
có kỹ sảo
khéo léo
kỹ xảo
lành nghề
rành việc
tinh xảo khéo léo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận