Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ workless
workless
/"wə:klis/
Tính từ
không có việc, không làm việc
workless
hours
:
những giờ ngồi không
Kinh tế
không có việc làm
thất nghiệp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận