1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workless

workless

/"wə:klis/
Tính từ
  • không có việc, không làm việc
Kinh tế
  • không có việc làm
  • thất nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận