1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ woodland

woodland

/"wudlənd/
Danh từ
Xây dựng
  • khoảng rừng
  • ô rừng
  • vành rừng
  • vùng rừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận