1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ choir

choir

/"kwaiə/
Danh từ
  • đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)
  • chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ
  • đội đồng ca
  • bầy chim; bầy thiên thần
Động từ
  • hợp xướng, đồng ca

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận