Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ witty
witty
/"witi/
Tính từ
dí dỏm, tế nhị
a
witty
answer
:
câu tr lời dí dỏm
a
witty
person
:
người dí dỏm
Thảo luận
Thảo luận