1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ witted

witted

/"witid/
Tính từ
  • thông minh; khôn
  • có trí óc (dùng trong từ ghép)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận