Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ withering
withering
/"wi ri /
Tính từ
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)
làm khô héo, làm héo hắt
làm bối rối
a
withering
look
:
một cái nhìn làm bối rối
Kinh tế
sự héo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận