1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wiry

wiry

/"wai ri/
Tính từ
  • cứng (tóc)
  • lanh lnh, sang sng (tiếng nói)
  • dẻo bền
  • dẻo dai, gầy nhưng đanh người
  • y học hình chỉ, chỉ (mạch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận