Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winking
winking
/"wi ki /
Danh từ
sự nháy (mắt)
sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
Thành ngữ
like
winking
trong khonh khắc, trong nháy mắt
Tính từ
nhấp nháy, lấp lánh
Thảo luận
Thảo luận