1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wildlife

wildlife

Danh từ
  • wildlife conservation
  • sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
  • Anh - Mỹ những thú vật, chim muông... hoang dã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận