Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ white-collar
white-collar
Tính từ
(nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc
white-collar
worker
:
nhân viên văn phòng
Thảo luận
Thảo luận