Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wheaten
wheaten
/"wi:tn/
Tính từ
lúa mì
wheaten
flour
:
bột mì
Thảo luận
Thảo luận