1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ westerly

westerly

/"west li/
Tính từ
Phó từ
  • về hướng tây; từ hướng tây
Kỹ thuật
  • hướng tây
  • phía tây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận