1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wen

wen

/wen/
Danh từ
Thành ngữ
Y học
  • u nang bã, u mỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận