Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ welter
welter
/"welt /
Danh từ
đòn nặng
người to lớn; vật to lớn
sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v
the
welter
of
the
waves
:
sóng cuồn cuộn hung dữ
Nội động từ
đắm mình trong bùn
nghĩa bóng
(+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)
động vật
, nổi sóng
biển
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Động vật
Biển
Thảo luận
Thảo luận