1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-formed

well-formed

Tính từ
  • (logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác
  • ngôn ngữ đúng ngữ pháp; được đánh dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận