Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ well-formed
well-formed
Tính từ
(logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác
ngôn ngữ
đúng ngữ pháp; được đánh dấu
well-formed
sentence
:
câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Thảo luận
Thảo luận