Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wearies
wearies
Danh từ
nỗi buồn; nỗi sầu muộn
I
am
getting
the
evening
wearies
:
chiều về, tôi thấy buồn rười rượi
Thảo luận
Thảo luận