Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wavelet
wavelet
/"weivlit/
Danh từ
sóng gợn lăn tăn
làn sóng hơi quăn (tóc)
hair
in
wavelets
:
tóc hơi quăn làn sóng
Kỹ thuật
sóng cầu thứ cấp
Điện lạnh
sóng con
Xây dựng
sóng lăn tăn
sóng nhỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận