1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wad

wad

/wɔd/
Danh từ
  • nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)
  • nút lòng súng (súng kiểu cổ)
  • Anh - Mỹ tiếng lóng cuộn giấy bạc; tiền
Động từ
  • chèn bằng nùi cho chắc
  • lót bông, lót len (áo...)
  • đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)
Thành ngữ
Kinh tế
  • nùi chèn lót (trong bình lọ)
  • xấp
Kỹ thuật
  • bông
  • lót bông
  • thuốc nổ
Xây dựng
  • đất mangan
  • nút (bịt)
Dệt may
  • nhồi bông
  • nút bông
Hóa học - Vật liệu
  • sét xám vàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận