Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vulnerable
vulnerable
/"vʌlnərəbl/
Tính từ
có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm
vulnerable
theory
:
thuyết có thể công kích được
to
vulnerable
criticism
:
có thể bị phê bình
Thảo luận
Thảo luận