1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vulnerable

vulnerable

/"vʌlnərəbl/
Tính từ
  • có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận